Có 2 kết quả:

較大 jiào dà ㄐㄧㄠˋ ㄉㄚˋ较大 jiào dà ㄐㄧㄠˋ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

comparatively large

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

comparatively large

Bình luận 0